Từ năm 2010 đến nay, Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam chuyển mình theo định hướng hội nhập và sáng tạo, thiết lập những bước đi đột phá, khẳng định vai trò là trung tâm nghiên cứu, giáo dục và kết nối văn hóa. Đây là thời kỳ bảo tàng không ngừng đổi mới hoạt động trưng bày, nâng tầm giáo dục trải nghiệm và đẩy mạnh hợp tác quốc tế, góp phần lan tỏa giá trị văn hóa 54 dân tộc Việt Nam tới cộng đồng trong nước và bạn bè quốc tế.
Đổi mới trưng bày: Hiện đại, đa chiều và gắn kết cộng đồng
Trong hơn một thập kỷ qua, hệ thống trưng bày của bảo tàng được chỉnh lý và nâng cấp theo hướng khoa học, hiện đại và gần gũi công chúng. Không chỉ giới thiệu hiện vật, trưng bày của bảo tàng được tái cấu trúc theo chủ đề, kết hợp câu chuyện văn hóa, hình ảnh tư liệu, không gian tương tác, giúp người xem khám phá di sản dưới góc nhìn mới.
Nhiều chuyên đề mang tính nghiên cứu và truyền thông sâu sắc đã được triển khai, phản ánh vai trò của văn hóa trong đời sống đương đại, như: “Trang phục và bản sắc dân tộc”, “Văn hóa vùng Tây Nguyên”, “Hành trình di sản”, “Không gian lễ hội các dân tộc… đã đưa bảo tàng trở thành địa chỉ học thuật uy tín, đồng thời là không gian giáo dục văn hóa sinh động.
Giáo dục trải nghiệm: Khơi nguồn tri thức, nuôi dưỡng tự hào dân tộc
Giáo dục trải nghiệm là dấu ấn nổi bật nhất của bảo tàng trong hơn một thập kỷ qua. Với phương pháp trực quan sinh động, “học từ hiện vật, trải nghiệm trực tiếp”, Bảo tàng đã xây dựng nhiều chương trình sáng tạo dành cho học sinh, sinh viên: Khám phá văn hóa theo chủ đề (dấu ấn di sản, nhận diện trang phục dân tộc…); Hoạt động trải nghiệm nghề truyền thống (làm đồ thủ công, vẽ hoa văn, dệt vải…); Trò chơi dân gian gắn kết tinh thần cộng đồng; Chương trình giáo dục địa phương dành cho các trường học; Khám phá văn hóa vùng miền…
Những hoạt động này không chỉ giúp thế hệ trẻ hiểu về di sản, mà còn nuôi dưỡng tình yêu và bồi đắp niềm tự hào dân tộc.
Sinh viên Trường Đại học Nông Lâm trình diễn và tái hiện một cuộc thi Hương, gắn với nền giáo dục Nho học thời kỳ Phong kiến Việt Nam (cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX) tại Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam, năm 2012.
Học sinh tham gia trải nghiệm tái hiện “Đại hội Quốc dân”, trong chuỗi các hoạt động trải nghiệm với chủ đề “Sức mạnh truyền thống, kiến tạo giá trị tương lai” tại Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam, năm 2019
Trường THCS Chu Văn An (Thái Nguyên) tham gia chương trình Giáo dục địa phương năm 2025 tại bảo tàng.
Trường Tiểu học và THCS 915 Gia Sàng (Thái Nguyên) tham gia chương trình Giáo dục địa phương năm 2025 tại bảo tàng.
Đại biểu và du khách tham quan trưng bày chuyên đề: “Cộng đồng các dân tộc Việt Nam hội nhập và phát triển” tại Trung tâm Triển lãm Việt Nam, Đông Anh, Hà Nội
Từ năm 2010 đến nay, tiếp nối hành trình 65 năm xây dựng và phát triển, Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam kiên trì trên hành trình gìn giữ và đánh thức giá trị di sản văn hóa của 54 dân tộc anh em. Đó là hành trình thầm lặng nhưng bền bỉ của những người làm bảo tàng, để mỗi hiện vật không chỉ được bảo tồn, mà còn tiếp tục kể câu chuyện văn hóa Việt Nam cho hôm nay và cho các thế hệ mai sau.
Nghiên cứu, Sưu tầm: Lưu giữ giá trị bản sắc
Hàng trăm chuyến điền dã đã được thực hiện trên khắp mọi miền Tổ quốc – từ miền núi cao, thung lũng, đồng bằng đến vùng ven biển và Nam Bộ. Ở đó, mỗi hiện vật được sưu tầm không chỉ là một “vật thể”, mà là dấu ấn của đời sống, là ký ức của ngôi nhà, nếp sinh hoạt, trang phục, nghề thủ công, tín ngưỡng và văn hóa sông nước của cộng đồng chủ thể.
Chỉ riêng giai đoạn 2010 – 2014, hàng nghìn hiện tiêu biểu về văn hoá các dân tộc đã được bổ sung, làm giàu thêm kho tàng di sản của Bảo tàng.
Bà Nguyễn Thị Ngân, Giám đốc Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam, trình bày dự án Nghiên cứu, sưu tầm tài liệu hiện vật văn hóa truyền thống có nguy cơ không còn của các dân tộc Việt Nam, năm 2018.
Ông Nguyễn Cảnh Phương, Phó Giám đốc Bảo tàng ghi chép và khai thác thông tin về văn hóa của người Cờ Lao, tại huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang, năm 2020.
Kiểm kê, bảo quản: Ghi chép, gìn giữ ký ức cho tương lai
Sau mỗi chuyến đi, hiện vật trở về kho không chỉ được sắp đặt, mà được đón nhận như một ký ức cần gìn giữ. Từng hiện vật được lập hồ sơ khoa học đầy đủ, nghiệm thu chặt chẽ, đăng ký kiểm kê theo quy trình chuẩn, như một cách gọi tên, xác lập giá trị và trao cho hiện vật một “đời sống” bền vững trong không gian bảo tàng. Song song với đó, Bảo tàng từng bước ứng dụng công nghệ, số hóa dữ liệu, giúp di sản được bảo vệ tốt hơn, được kết nối rộng hơn với công chúng hôm nay. Trong hệ thống kho chuyên dụng, hiện vật được bảo quản theo từng chất liệu, kết hợp phương pháp truyền thống và thiết bị khoa học hiện đại, nhằm kéo dài tuổi thọ và bảo đảm an toàn lâu dài cho di sản, giúp việc tra cứu, nghiên cứu và trưng bày ngày càng thuận tiện, chính xác.
Công tác bảo quản hiện vật đồ dệt tại kho cơ sở Bảo tàng, năm 2020.
Hợp tác quốc tế: Kết nối văn hóa, mở rộng tầm nhìn
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam xác định hợp tác quốc tế là một trong những định hướng chiến lược, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, mở rộng giao lưu văn hóa và quảng bá hình ảnh Việt Nam tới bạn bè thế giới. Giai đoạn 2010 đến nay chứng kiến những bước tiến mới: từ giao lưu đơn lẻ đến chuỗi hoạt động có chiều sâu, chuẩn bị chuyên nghiệp.
Bảo tàng trở thành điểm hội tụ văn hóa thế giới tại Thái Nguyên với nhiều trưng bày chuyên đề về Nhật Bản, Hàn Quốc, các quốc gia ASEAN. Các hình thức triển khai đa dạng: trưng bày, trình diễn nghệ thuật, workshop tương tác, giao lưu văn hóa giữa nghệ nhân, sinh viên và cộng đồng.
Trên nền tảng hợp tác, bảo tàng liên tục giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới, thông qua trưng bày, trình diễn và trao đổi học thuật. Đặc biệt, việc gia nhập ICOM mở ra cơ hội tiếp cận mô hình bảo tàng hiện đại và mạng lưới trao đổi chuyên môn quốc tế.
Hàng năm, bảo tàng tiếp nhận các đoàn sinh viên, chuyên gia từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp, Hoa Kỳ, ASEAN, tạo môi trường nghiên cứu và học tập đa văn hóa. Qua đó, bảo tàng nâng cao năng lực chuyên môn, mở rộng tầm nhìn và lan tỏa giá trị di sản Việt Nam.

Ứng dụng công nghệ: Nâng cao trải nghiệm bảo tàng
Trong xu thế chuyển đổi số của hệ thống bảo tàng toàn cầu, Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam đã chủ động ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả trưng bày, truyền thông và giáo dục. Giải pháp số mở ra không gian trải nghiệm mới, kết nối sâu hơn giữa công chúng và di sản.
Công nghệ mang lại ý nghĩa sâu sắc đối với hoạt động của bảo tàng trong kỷ nguyên số. Thông qua các nền tảng đa phương tiện và thiết bị tương tác hiện đại, trưng bày trở nên hấp dẫn hơn, tạo nên trải nghiệm chủ động và khám phá đa chiều cho người tham quan, đặc biệt là thế hệ trẻ. Công nghệ cũng giúp chuyển tải tri thức một cách trực quan, sinh động, nâng cao hiệu quả giáo dục và tạo môi trường học tập tích cực.
Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ mở rộng khả năng tiếp cận di sản tới cộng đồng. Người dân ở xa, nhóm yếu thế hoặc những người không thể đến trực tiếp bảo tàng vẫn có cơ hội tiếp cận nội dung thông qua không gian trưng bày số và truyền thông trực tuyến. Đồng thời, quá trình số hóa góp phần xây dựng cơ sở dữ liệu khoa học, phục vụ nghiên cứu chuyên sâu và bảo tồn lâu dài các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể.
Nhờ những ứng dụng này, bảo tàng khẳng định vai trò chủ động và tiên phong trong thời kỳ hội nhập và sáng tạo, trở thành không gian văn hóa mở, giàu tính tương tác và kết nối cộng đồng.

Khách tham quan trải nghiệm công nghệ thực tế ảo (VR)
Năng động và sáng tạo: Vị thế một bảo tàng quốc gia
Nhìn lại chặng đường hơn một thập niên phát triển, sáng tạo và đổi mới (2010–đến nay), Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam đã đạt được những thành tựu nổi bật: Hội nhập quốc tế vững chắc, giáo dục trải nghiệm đa dạng, trưng bày hiện đại, đa chiều, có sức lan tỏa di sản đến cộng đồng.
Đây là nền tảng quan trọng để bảo tàng tiếp tục phát huy vai trò là “mái nhà chung văn hóa Việt Nam”, nơi kết nối, bảo tồn và truyền cảm hứng về giá trị di sản của 54 dân tộc cho hôm nay và mai sau./.








